Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
typologie


[typologie]
danh từ giống cái
loại hình học
hệ thống các kiểu, hệ thống loại hình
Typologie des régimes politiques
hệ thống các kiểu chế độ chính trị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.