Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tyranniser


[tyranniser]
ngoại động từ
hà hiếp, áp chế; hành hạ
Roi qui tyrannisait ses sujets
tên vua áp chế thần dân
Tyranniser ses enfants
hành hạ con cái


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.