Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ultérieur


[ultérieur]
tính từ
sau, về sau
Les générations ultérieures
các thế hệ sau
(địa lí, địa chất) ở phía bên kia
La Calabre ultérieure
miền Ca-láp ở phía bên kia
phản nghĩa Antécédent, antérieur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.