Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ultra


[ultra]
danh từ
kẻ quá khích, kẻ cực đoan
(từ mới, nghĩa mới) kẻ phản động cực đoan
(sử học) như ultraroyaliste
tính từ
quá khích, cực đoan


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.