Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
unième


[unième]
tính từ
(thứ)... mốt
Le vingt et unième jour du mois
ngày hai mươi mốt trong tháng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.