Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
unificateur


[unificateur]
tính từ
thống nhất, hợp nhất
Mouvement unificateur
phong trào thống nhất
danh từ giống đực
người thống nhất, người hợp nhất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.