|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
uniforme
| [uniforme] | | tính từ | | | giống nhau | | | Maisons uniformes | | nhà giống nhau | | | đều, đồng đều | | | Mouvement uniforme | | chuyển động đều | | | Couleur uniforme | | màu đồng đều | | | đều đều, đơn điệu | | | Vie uniforme | | cuộc sống đơn điệu | | Phản nghĩa Changeant, divers, inégal, irrégulier. | | danh từ giống đực | | | đồng phục | | | Uniforme d'écoliers | | đồng phục của học sinh | | | quân phục | | | Uniforme d'officier | | quân phục của sĩ quan | | | (nghĩa rộng) quân nhân | | | endosser l'uniforme | | | vào bộ đội; trở thành quân nhân | | | quitter l'uniforme | | | giải ngũ |
|
|
|
|