Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
unitarien


[unitarien]
danh từ giống đực
(chính trị) người chủ trương tập trung thống nhất
(tôn giáo) người theo thuyết một ngôi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.