|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
univalve
| [univalve] | | tính từ | | | (sinh vật học, sinh lý học) (có) một mảnh vỏ | | | Fruit univalve | | quả một mảnh vỏ | | | Mollusque univalve | | động vật thân mềm một mảnh vỏ | | danh từ giống đực (số nhiều) | | | (động vật học, từ cũ, nghĩa cũ) như gastropodes |
|
|
|
|