Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
upsilon


[upsilon]
danh từ giống đực
upxilon (chữ cái Hy Lạp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.