|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
usuel
 | [usuel] |  | tính từ | | |  | thường dùng, thông dụng, thông thường | | |  | Objets usuels | | | đồ thường dùng | | |  | Mots usuels | | | từ thông dụng | | |  | La langue usuelle | | | ngôn ngữ thông dụng | | |  | Il est usuel de | | | thông thường thì |  | phản nghĩa désuet |  | danh từ giống đực | | |  | sách thông dụng |
|
|
|
|