Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vécu


[vécu]
tính từ
đã trải qua, đã sống
Expérience vécue
kinh nghiệm đã trải qua
Temps vécu
thời gian đã sống
có thực
Un roman vécu
một chuyện tiểu thuyết có thực
danh từ giống đực
(Le vécu) vốn sống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.