Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
végétation


[végétation]
danh từ giống cái
(thực vật học) thực bì
Végétation des hautes montagnes
thực bì núi cao
(y học) sùi
Végétations adénoïdes
sùi vòm họng, VA
(từ cũ, nghĩa cũ) sự sinh trưởng phát triển (của cây cối)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.