Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vénérable


[vénérable]
tính từ
đáng kính
Vieillard vénérable
cụ già đáng kính
d'un âge vénérable
già lắm
danh từ
(tôn giáo) đại đức
chi hội trưởng Tam điểm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.