|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vénérien
| [vénérien] | | tính từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) giao cấu | | | Désir vénérien | | dục vọng giao cấu | | | Acte vénérien | | sự giao hợp, sự giao cấu | | | maladie vénérienne | | | bệnh hoa liễu | | danh từ giống đực | | | người mắc bệnh hoa liễu | | | Centre de traitement pour vénériens | | trung tâm chữa người mắc bệnh hoa liễu |
|
|
|
|