Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vénérien


[vénérien]
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) giao cấu
Désir vénérien
dục vọng giao cấu
Acte vénérien
sự giao hợp, sự giao cấu
maladie vénérienne
bệnh hoa liễu
danh từ giống đực
người mắc bệnh hoa liễu
Centre de traitement pour vénériens
trung tâm chữa người mắc bệnh hoa liễu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.