Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vénus


[vénus]
danh từ giống cái
(động vật học) sò cát
người đẹp, giai nhân
Elle n'est pas une Vénus
chị ấy không phải là một người đẹp
(từ cũ, nghĩa cũ) đồng
coup de pied de Vénus
(thông tục) bệnh hoa liễu
mont de Vénus
(giải phẫu) mu âm hộ
Vénus de carrefour
(thông tục) gái điếm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.