 | [véracité] |
 | danh từ giống cái |
| |  | tính trung thực |
| |  | La véracité d'un historien |
| | tính trung thực của một nhà sử học |
| |  | Je ne doute pas de sa véracité |
| | tôi không hề nghi ngờ tính trung thực của anh ta |
| |  | tính xác thực |
| |  | La véracité d'un témoignage |
| | tính xác thực của một lời chứng |
 | phản nghĩa Fausseté, hypocrisie, mensonge. |