Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vérificateur


[vérificateur]
danh từ
viên thẩm tra
Vérificateur des poids et mesures
viên thẩm tra đo lường
vérificateur orthographique
(tin học) trình kiểm tra chính tả
tính từ
thẩm tra
Agent vérificateur
nhân viên thẩm tra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.