Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vérificatif


[vérificatif]
tính từ
để thẩm tra
để xác minh
Enquête vérificative
cuộc điều tra để xác minh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.