Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
véritable


[véritable]
tính từ
thực, thật
Histoire véritable
chuyện thực
Le véritable nom
tên thật
Cuir véritable
da thật
Or véritable
vàng thật
thực sự
Un ami véritable
một người bạn thực sự
(từ cũ, nghĩa cũ) trung thực, chân thực
Amour véritable
tình yêu trung thực, chân thực
phản nghĩa Faux; inexact; apparent, imaginaire, inventé. Artificiel, imaginaire.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.