véritable
 | [véritable] |  | tính từ | | |  | thực, thật | | |  | Histoire véritable | | | chuyện thực | | |  | Le véritable nom | | | tên thật | | |  | Cuir véritable | | | da thật | | |  | Or véritable | | | vàng thật | | |  | thực sự | | |  | Un ami véritable | | | một người bạn thực sự | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) trung thực, chân thực | | |  | Amour véritable | | | tình yêu trung thực, chân thực |  | phản nghĩa Faux; inexact; apparent, imaginaire, inventé. Artificiel, imaginaire. |
|
|