|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vérole
| [vérole] | | danh từ giống cái | | | (thông tục) bệnh giang mai | | | petite vérole | | | bệnh đậu mùa | | | se ruer sur qqn (qqch) comme la vérole sur le bas clergé (espagnol) | | | nhảy xổ đến ai (cái gì) một cách thô bạo, bất thình lình |
|
|
|
|