Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
véronique


[véronique]
danh từ giống cái
(thực vật học) rau thuỷ
động tác cho (bò đấu) lướt qua người (trong cuộc đấu bò)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.