|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vésicule
 | [vésicule] |  | danh từ giống cái | | |  | (sinh vật học, sinh lý học) bọng, túi | | |  | Vésicule biliaire | | | túi mật | | |  | Vésicules séminales | | | túi tinh | | |  | Vésicule pulmonaire | | | túi phổi, phế nang | | |  | Vésicule aérienne | | | (thực vật học) bọng khí | | |  | (y học) mụn nước |
|
|
|
|