 | [va-et-vient] |
 | danh từ giống đực không đổi |
| |  | sự qua lại, sự tới lui |
| |  | Le va-et-vient bruyant de la rue |
| | sự qua lại ồn ào ở đường phố |
| |  | Le va-et-vient d'un balancier |
| | sự tới lui của con lắc |
| |  | Un va-et-vient d'idées |
| | ý kiến qua lại |
| |  | đò ngang qua lại |
| |  | (hàng hải) dây qua lại |
| |  | Etablir un va-et-vient avec un navire échoué |
| | bắc dây qua lại với một con tàu bị cạn |
| |  | bản lề hai chiều, cửa có bản lề mở hai chiều |
| |  | (điện học) công tắc hai chiều |