Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vacation


[vacation]
danh từ giống cái
thời gian xét công việc, thời gian giám định
thù lao xét công việc, thù lao giám định
(số nhiều) kì nghỉ của toà án, kì hưu thẩm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.