 | [vaccin] |
 | danh từ giống đực |
| |  | vacxin |
| |  | Vaccin anticholérique |
| | vacxin tả |
| |  | Vaccin antituberculeux |
| | vacxin chống lao |
| |  | Faire un vaccin à un enfant |
| | tiêm vacxin cho một đứa bé |
| |  | (nghĩa bóng) phương sách để phòng tránh, cái để phòng ngừa |
| |  | C'est un bon vaccin contre la vanité |
| | đó là một phương sách hay để phòng tránh tính khoe khoang |