Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaccinifère


[vaccinifère]
tính từ
mang mủ đậu giống
Génisse vaccinifère
con bò cái tơ mang mủ đậu giống


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.