Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaccinoïde


[vaccinoïde]
tính từ
(có) dạng ngưu đậu
Eruption vaccinoïde
ban dạng ngưu đậu
danh từ giống cái
(y học) phản ứng chủng đậu nhẹ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.