Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
valse


[valse]
danh từ giống cái
điệu van (nhảy, âm nhạc)
Valse lente
điệu van chậm
Les valses de Chopin
những điệu van của Sô-panh
(nghĩa bóng) sự luân chuyển
La valse des portefeuilles
sự luân chuyển các ghế bộ trưởng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.