Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaseux


[vaseux]
tính từ
có bùn
Fond vaseux
đáy có bùn
(thân mật) phờ phạc
Je me sens vaseux ce matin
sáng này tôi thấy người phờ phạc
(thân mật) lúng túng; tối nghĩa, khó hiểu
Raisonnement vaseux
lí luận lúng túng
(từ cũ, nghĩa cũ) hèn hạ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.