Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
veilleuse


[veilleuse]
danh từ giống cái
đèn ngủ
ngọn chong (của một bếp ga...)
mettre en veilleuse
vặn nhỏ; che bớt ánh sáng (đèn)
(nghĩa bóng) giảm hoạt động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.