Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
veiné


[veiné]
tính từ
nổi tĩnh mạch, nổi gân
Main veinée
bàn tay nổi gân
có vân (gỗ đá)
nổi gân (lá)
(ngành mỏ) thành vỉa; có vỉa
(nghĩa bóng) lẫn lộn
Un patois italien veiné de français
thổ ngữ ý lẫn lộn tiếng Pháp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.