Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
velléité


[velléité]
danh từ giống cái
ý định thoáng qua, ý mới chớm
Velléité de fuite
ý định thoáng qua muốn chạy trốn
(nghĩa rộng) sự mới hé, sự mới chớm
Velléité de sourire
nụ cười mới hé
phản nghĩa Décision, résolution.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.