|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verbosité
 | [verbosité] |  | danh từ giống cái | | |  | tật dài dòng | | |  | La verbosité d'un avocat | | | tật dài dòng của một luật sư | | |  | sự dài dòng | | |  | Verbosité d'une explication | | | sự dài dòng của một lời giải thích |  | phản nghĩa Brièveté. |
|
|
|
|