Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vermiculé


[vermiculé]
tính từ
(kiến trúc) có vân lăn tăn
Bossages vermiculés
mặt đá nổi có vân lăn tăn
lăn tăn
Texture vermiculée
(khoáng vật học) cấu tạo lăn tăn
Visage tout vermiculé de rides
mặt đầy vết nhăn lăn tăn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.