|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vertigineusement
 | [vertigineusement] |  | phó từ | | |  | làm chóng mặt | | |  | Une tour vertigimensement haute | | | một cái tháp cao phát chóng mặt | | |  | (nghĩa bóng) quá chừng | | |  | Les prix ont monté vertigineusement | | | giá hàng tăng quá chừng |
|
|
|
|