Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vertigineusement


[vertigineusement]
phó từ
làm chóng mặt
Une tour vertigimensement haute
một cái tháp cao phát chóng mặt
(nghĩa bóng) quá chừng
Les prix ont monté vertigineusement
giá hàng tăng quá chừng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.