Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
veuvage


[veuvage]
danh từ giống đực
cảnh goá bụa
(thân mật) cảnh tạm xa vợ, cảnh vắng vợ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.