Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viabiliser


[viabiliser]
ngoại động từ
làm đường sá; thiết lập công trình tiền xây dựng (ở một khu đất)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.