 | [vibrer] |
 | nội động từ |
| |  | rung |
| |  | Le canon fait vibrer les vitres |
| | tiếng đại bác làm rung cửa kính |
| |  | Vitre qui vibre |
| | cửa kính rung lên |
| |  | Sa voix vibrait |
| | giọng nói của ông ấy rung vang |
| |  | (nghĩa bóng) rung động, rung cảm |
| |  | Vibrer aux chants patriotiques |
| | rung cảm trước những bài hát yêu nước |
 | ngoại động từ |
| |  | (xây dựng) đầm rung |
| |  | Vibrer le béton |
| | đầm rung bê tông |