Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vicariant


[vicariant]
tính từ
(sinh vật học, sinh lý học) thay thế
Organe vicariant
cơ quan thay thế
Rôle vicariant
vai trò thay thế
đẳng vị
Espèces vicariantes
loài đẳng vị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.