Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vicié


[vicié]
tính từ
hỏng đi; bị ô nhiễm
Air vicié
không khí bị ô nhiễm
Phản nghĩa Pur, sain
(luật học, pháp lý) không hợp thức
Acte vicié
chứng thư không hợp thức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.