Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vigne


[vigne]
danh từ giống cái
(thực vật học) cây nho
Pied de vigne
gốc nho
Branche de vigne
cành nho
Feuille de vigne
lá nho
La culture de la vigne
sự trồng nho
ruộng nho
nhà trại (gần thành phố)
être dans les vignes du Seigneur
say rượu
travailler à la vigne du Seigneur
(tôn giáo) truyền bá đạo Chúa
vigne blanche
(thực vật học) dây vằng trắng
vigne vierge
(thực vật học) dây lông chim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.