vingtième
 | [vingtième] |  | tính từ | | |  | thứ hai mươi | | |  | La vingtième année | | | năm thứ hai mươi |  | danh từ | | |  | người thứ hai mươi; cái thứ hai mươi | | |  | Elle est la vingtième sur la liste | | | cô ta là người thứ hai mươi trong danh sách |  | danh từ giống đực | | |  | phần hai mươi | | |  | (sử học) thuế phần hai mươi, thuế năm phần trăm |
|
|