Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vingtième


[vingtième]
tính từ
thứ hai mươi
La vingtième année
năm thứ hai mươi
danh từ
người thứ hai mươi; cái thứ hai mươi
Elle est la vingtième sur la liste
cô ta là người thứ hai mươi trong danh sách
danh từ giống đực
phần hai mươi
(sử học) thuế phần hai mươi, thuế năm phần trăm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.