|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
violenter
| [violenter] | | ngoại động từ | | | (văn học) cưỡng ép | | | Violenter une inclination | | cưỡng ép một ý hướng | | | xuyên tạc | | | Violenter un texte | | xuyên tạc một văn bản | | | hiếp dâm | | | Violenter une femme | | hiếp dâm một phụ nữ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) hành hung, cưỡng bức |
|
|
|
|