|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
violer
| [violer] | | ngoại động từ | | | vi phạm | | | Violer les lois | | vi phạm luật pháp | | | Violer la constitution | | vi phạm hiến pháp | | | Violer un traité | | vi phạm một hiệp ước | | | Violer le domicile de quelqu'un | | vi phạm quyền bất khả xâm phạm về nhà ở của ai | | | xâm phạm | | | Violer un temple | | xâm phạm một ngôi đền | | | hiếp dâm | | | Violer une femme | | hiếp dâm một phụ nữ | | | violer ses promesses | | | không tôn trọng lời hứa, không giữ lời hứa | | | violer un secret | | | tiết lộ bí mật | | phản nghĩa Consacrer, observer, respecter |
|
|
|
|