Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viscère


[viscère]
danh từ giống đực
(giải phẫu) nội tạng, phủ tạng
Viscères abdominaux
nội tạng bụng
lòng, ruột (của con vật mổ thịt)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.