Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viscosité


[viscosité]
danh từ giống cái
tính nhớt
độ nhớt
viscosité de la main d'oeuvre
tính không thích đổi nghề của nhân công
tính không thích đổi nơi làm của nhân công
đồng nghĩa Fluidité.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.