volute
 | [volute] |  | danh từ giống cái | | |  | (kiến trúc) hình cuộn (ở đầu cột ở chân rầm cầu thang) | | |  | (nghĩa rộng) vật hình cuộn, vật cuồn cuộn | | |  | Des volutes de fumée | | | những cuộn khói | | |  | Les volutes des vagues | | | sóng cuồn cuộn | | |  | (động vật học) ốc cuộn | | |  | en volute | | |  | dạng hình cuộn, dạng cuồn cuộn |
|
|