|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voter
 | [voter] |  | nội động từ | |  | bỏ phiếu; biểu quyết; bầu | |  | Voter pour un candidat | | bỏ phiếu cho một ứng cử viên | |  | Voter à droite | | bỏ phiếu cho cánh hữu | |  | Voter communiste | | bỏ phiếu cho Đảng cộng sản |  | ngoại động từ | |  | bỏ phiếu thông qua; biểu quyết | |  | Voter une loi | | bỏ phiếu thông qua một đạo luật | |  | voter des deux mains | |  | rất đồng ý, hoàn toàn tán thành |  | phản nghĩa S'abstenir. |
|
|
|
|