votre
 | [votre] |  | tính từ (số nhiều vos) | | |  | của anh, của chị, của ông, của bà...; của các anh, của các chị, của các ông, của các bà... | | |  | Votre père | | | cha anh, cha chị | | |  | Votre patrie | | | tổ quốc của các anh | | |  | Vos enfants | | | các con anh, các con của chị | | |  | à votre place | | | về chỗ của anh đi |
|
|